- Từ điển Hàn - Việt
음곡
음곡 [音曲] [음률의 곡조] {a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)
{a melody } giai điệu, âm điệu, du dương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
음기
음기 [陰氣] [음침한 기운] { a chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng,... -
음낭
(美卑) { the balls } hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí -
음넓이
음넓이 [音-] 『樂』 { a range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm... -
음녀
{ a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào... -
음도
음도 [音度] [음의 높낮이] { pitch } hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao... -
음란
음란 [淫亂] { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ, { lasciviousness } tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm,... -
음료
음료 [飮料] { a drink } đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),... -
음률
음률 [音律] [음조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận,... -
음매
음매 [소 우는 소리] { a moo } tiếng bò rống -
음문
음문 [陰門] 『解』 { the vulva } (giải phẫu) âm hộ -
음미
음미 [吟味]1 [감상] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa... -
음반
{ a disc } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa... -
음부
(婉) { the private parts } (thgt) chỗ kín, bộ phận sinh dục, { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài -
음산
{ dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,... -
음색
(프) { timbre } (âm nhạc) âm sắc -
음서
{ pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm -
음성
▷ 음성 테스트 { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào... -
음소
음소 [音素] 『聲』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음소론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học -
음순
labium) môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ), (口) { the lips } (vt của list processing) tên... -
음신
음신 [音信] [소식] { news } tin, tin tức, (文) { tidings } (văn học) tin tức, tin, [편지] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.