- Từ điển Hàn - Việt
응징
응징 [膺懲] {chastisement } sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
{punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
- ㆍ 응징하다 {chastise } trừng phạt, trừng trị, đánh đập
{punish } phạt, trừng phạt, trừng trị, (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...), (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
응착
응착 [凝着] 『理』 { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung... -
응축
응축 [凝縮] { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời,... -
응혈
{ coagulate } làm đông lại; đông lại -
응회암
응회암 [凝灰岩] 『地』 { tuff } đá tạo thành từ tro núi lửa -
의
의1 [소유] ‥'s s, đường cong hình s; vật hình s, { of } của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở,... -
의걸이장
의걸이장 [衣-欌] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo -
의견
의견 [意見] (an) opinion ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { an idea } quan niệm, tư... -
의결
의결 [議決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,... -
의고
▷ 의고주의 [고전주의] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,... -
의관
2 [옷차림] { attire } quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho -
의기
{ heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm,... -
의기양양
{ exultant } hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê -
의념
의념 [疑念] (a) doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi... -
의당
의당 [宜當] { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, { duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ,... -
의례
의례 [儀禮] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng;... -
의론
의론 [議論] { an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán... -
의롭다
의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,... -
의롱
의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo -
의료
의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,... -
의류
의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.