Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이회

이회 [二回]1 [두 번] {twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay


2 [두 번째] {the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이후

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 익다

    익다11 (열매·과일이) { ripen } chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng)...
  • 익룡

    익룡 [翼龍] 『古生』 { a pterodactyl } (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng), { a pterosaur } (động vật...
  • 익살

    익살 { comicality } tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, { drollery } trò hề; trò khôi hài, { waggery } thói đùa dai, (số...
  • 익살스럽다

    { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều)...
  • 익숙하다

    익숙하다1 [친숙하다] { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không...
  • 익숙히

    { expertly } thông thạo, thành thạo
  • { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 인가

    인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 인간

    men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 인간답다

    인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,...
  • 인간미

    { humaneness } tính nhân dân
  • 인걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 인격

    인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 인격화

    인격화 [人格化] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, ㆍ 인격화하다 { personify }...
  • 인고

    인고 [忍苦] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa...
  • 인공

    [자연물에 가공하는 일] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,...
  • 인과

    2 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật), { a retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,...
  • 인구

    인구 [人口] (a) population số dân, (the population) dân cư, ▷ 인구 과잉 { overpopulation } sự đông dân quá, số dân đông quá,...
  • 인근

    인근 [隣近] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top