- Từ điển Hàn - Việt
일대
▷ 일대기 {a biography } tiểu sử; lý lịch
{a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật
일대 [一隊] [한 떼] {a party } đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
{a company } sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
일대 [一大] [대단한] {great } lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)
{grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{remarkable } đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt
{wonderful } kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
일동
일동 [一同] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
일등
▷ 일등급 { first degree } mức một, độ một, 『해군』 (美) { a seaman } thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển -
일러두기
a legend(지도·도표 등의) truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú... -
일러스트레이션
일러스트레이션 [삽화] (an) illustration sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, [선화·데생] {... -
일러스트레이터
일러스트레이터 { an illustrator } người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ -
일렁거리다
일렁거리다 (배가) { sway } sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm... -
일렬
일렬 [一列] [세로 또는 가로의 한 줄] { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ);... -
일례
일례 [一例] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,... -
일루
일루 [一壘] 『야구』1 { first base } (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng, ▷ 일루타 { a single... -
일류미네이션
일류미네이션 [전식(電飾)] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn... -
일류전
일류전 [베일 등으로 쓰는 엷은 망사] { an illusion } ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải... -
일면
{ while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,... -
일명
{ an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là -
일모
일모 [日暮] [일몰] { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, { sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế... -
일목
일목 [一目]1 [한 번 봄] { a glance } (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự... -
일무
일무 [一無] { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường;... -
일미
{ relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây... -
일반적
일반적 [一般的] [전반에 걸친] { general } chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường,... -
일방적
2 [자기 쪽만 생각하는] { unilateral } ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương -
일배
{ a cupful } tách đầy, chén đầy, { a glassful } cốc (đầy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.