Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일차

{once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần


2 [첫 번째] {the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn ((cũng) at first view), thoạt nhìn, (xem) blush, mới đầu, sang số 1, (thông tục) làm việc gì trước tiên, ngã lộn đầu xuống, trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà, đầu tiên và trước hết, nói chung, (xem) come, trước hết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết, chẳng chóng thì chày, người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất, ngày mùng một, buổi đầu, lúc đầu, (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...), ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일책

    일책 [一策] [한 가지 계책] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần),...
  • 일처다부

    일처 다부 [一妻多夫] { polyandry } tình trạng nhiều chồng, ㆍ 일처다부의 { polyandrous } lấy nhiều chồng, (thực vật học)...
  • 일체

    일체 [一切] [모든 것] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn...
  • 일출

    일출 [日出] { sunrise } lúc mặt trời mọc, bình minh
  • 일층

    (英) { the ground floor } tầng dưới cùng, (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người...
  • 일치

    일치 [一致]1 [합치] { agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,...
  • 일컫다

    일컫다1 [칭하다] { call } tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh,...
  • 일탈

    일탈 [逸脫] (a) deviation sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối,...
  • 일터

    (공장) { a workshop } xưởng
  • 일파

    일파 [一派] [유파] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường...
  • 일평생

    일평생 [一平生] { a lifetime } đời, cả cuộc đời, suốt đời
  • 일폭

    일폭 [一幅] { a scroll } cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa...
  • 일품

    일품 [一品]1 [한 물품] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc...
  • 일행

    일행 [一行]1 { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,...
  • 일현금

    { a monochord } (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu
  • 일혈

    일혈 [溢血] 『醫』 h(a)emorrhage (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
  • 일호

    일호 [一號] { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
  • 일화

    { the yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 일환

    일환 [一環] { a link } đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới;...
  • 일회

    일회 [一回] [한 번] { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top