Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자주적

자주적 [自主的] [자립적] {independent } độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống, tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm, người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc, (chính trị) người không đảng phái, người độc lập


[자발적] {voluntary } tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý, đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi), (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân), (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ), sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자중

    자중 [自重] [언행을 신중하게 함] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn...
  • 자지

    (卑) { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 자지러지다

    자지러지다 [움츠러지다] { shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào,...
  • 자진

    자진 [自進] { willingness } sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, { voluntariness...
  • 자질

    자질 [資質] [천성] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 자질구레하다

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { trifling...
  • 자책

    { remorse } sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót
  • 자철

    ▷ 자철광 (a) lodestone đá nam châm, { magnetite } (khoáng chất) manhêtit
  • 자체

    자체 [自體]1 [본새] { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { itself } bản thân...
  • 자촉반응

    자촉 반응 [自觸反應] 『化』 { autocatalysis } sự tự xúc tác
  • 자취

    자취1 [흔적] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật),...
  • 자치

    { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng),...
  • 자치기

    자치기 { tipcat } trò chơi khăng, { pussy } (y học) có mủ, giống mủ, như mủ, khuấy nhoong (cũng) pussy cat), luây nhuyền pussy,...
  • 자침

    (나침반의) { a compass needle } (tech) kim la bàn
  • 자칫하면

    { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới,...
  • 자태

    자태 [姿態] { a figure } hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển...
  • 자폐선

    -lia>, { a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp,...
  • 자폐증

    자폐증 [自閉症] 『醫』 { autism } tính tự kỷ
  • 자포자기

    자포자기 [自暴自棄] { desperation } sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, { despair } sự thất vọng; nỗi thất vọng,...
  • 자필

    { a holograph } hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...), văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top