- Từ điển Hàn - Việt
정체
{government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
정체 [停滯] (일 등의) {stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
(화물 등의) {accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
congest(교통 등이) làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...), (y học) làm sung huyết, (y học) bị sung huyết (phổi...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정취
정취 [情趣] [기분] { a mood } (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, [분위기]... -
정치
{ station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm... -
정치적
정치적 [政治的] { political } chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền),... -
정칙
{ a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật... -
정크
정크 [중국의 배] { a junk } ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy... -
정태
정태 [靜態] { stationariness } tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại -
정토
{ paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng... -
정통
정통 [正統] [정당한 계승] { legitimacy } tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, [일반 또는 공적으로 인정된 것]... -
정판
정판 [整版] 『인쇄』 { justification } sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự... -
정풍
정풍 [整風] [사회의 기풍 등을 바로잡음] { rectification } sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự... -
정하다
{ determine } định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp... -
정한
정한 [精悍] [날쌔고 용감함] { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm, { fierceness } tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn,... -
정향
{ clove } (thực vật học) cây đinh hương, đinh hương, (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi) -
정향진화
정향 진화 [定向進化] 『生』 { orthogenesis } sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng -
정형
standard(표준) cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,... -
정혼
정혼 [定婚] { betrothal } sự hứa hôn, lời hứa hôn -
정화
정화 [正貨] [본위 화폐] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy), 정화 [淨化]1 [깨끗이 하기] { purification } sự... -
정확
정확 [正確] [바르고 확실함] { correctness } sự đúng đắn, sự chính xác, { exactness } tính chính xác, tính đúng đắn, { accuracy... -
정황
{ a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
정회
[휴회] { adjournment } sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.