- Từ điển Hàn - Việt
정치
{station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
정치 [政治] {politics } (단수·복수 동형) chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
[통치] {government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
[시정] {administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
- ㆍ 과두 정치 {oligarchy } chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
- ㆍ 금권 정치 {plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị
- ㆍ 독재[전제] 정치 {despotism } chế độ chuyên quyền
- ㆍ 정당 정치 {party politics } hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái)
- ㆍ 정치의 {political } chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền)
▷ 정치가 [-家] {a politician } nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
{a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước), địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh), nhà chính trị lão thành, chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)
▷ 정치국 (구 소련의) {the Politburo } bộ chính trị (của một nước)
{a publicist } nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
▷ 정치학 {political science } khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (CHTRị))
{politics } chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
(a) polity chính thể; tổ chức nhà nước, xã hội có tổ chức
{delicacy } sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...), đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
{minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác
{subtlety } tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh, sự khéo léo, sự tài tình, sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt, sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ
- ㆍ 정치하다 [미세하다] {minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
[섬세하다] {delicate } thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí
[미묘하다] {nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ,(mỉa mai) hay ho, chính xác (cân), (dùng như phó từ)
{subtle } phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
[철저하다] {exhaustive } hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정치적
정치적 [政治的] { political } chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền),... -
정칙
{ a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật... -
정크
정크 [중국의 배] { a junk } ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy... -
정태
정태 [靜態] { stationariness } tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại -
정토
{ paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng... -
정통
정통 [正統] [정당한 계승] { legitimacy } tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, [일반 또는 공적으로 인정된 것]... -
정판
정판 [整版] 『인쇄』 { justification } sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự... -
정풍
정풍 [整風] [사회의 기풍 등을 바로잡음] { rectification } sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự... -
정하다
{ determine } định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp... -
정한
정한 [精悍] [날쌔고 용감함] { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm, { fierceness } tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn,... -
정향
{ clove } (thực vật học) cây đinh hương, đinh hương, (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi) -
정향진화
정향 진화 [定向進化] 『生』 { orthogenesis } sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng -
정형
standard(표준) cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,... -
정혼
정혼 [定婚] { betrothal } sự hứa hôn, lời hứa hôn -
정화
정화 [正貨] [본위 화폐] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy), 정화 [淨化]1 [깨끗이 하기] { purification } sự... -
정확
정확 [正確] [바르고 확실함] { correctness } sự đúng đắn, sự chính xác, { exactness } tính chính xác, tính đúng đắn, { accuracy... -
정황
{ a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
정회
[휴회] { adjournment } sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để... -
정히
정히 [正-] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly } chắc, nhất... -
젖가슴
젖가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.