- Từ điển Hàn - Việt
죄목
죄목 [罪目] [죄과] {a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
[혐의] {suspicion } sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
죄수
죄수 [罪囚] { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù... -
죄어들다
죄어들다 { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt -
죄업
죄업 [罪業] 『불교』 { a sin } tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...), nghề gì cũng vinh quang, (từ... -
죄이다
죄이다1 (물건이) { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng,... -
죄인
죄인 [罪人] (법률상의) { a criminal } có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm, { an offender }... -
죄임성
죄임성 [-性] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of)... -
죔쇠
죔쇠 { a buckle } cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu... -
죔틀
죔틀 { a press } sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự... -
주
[하느님] { the lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa, ngài,... -
주객
주객 [酒客] [술을 좋아하는 사람] { a drinker } người uống, người nghiện rượu, { a tippler } người thích rượu, người... -
주거
{ a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, { an abode } nơi ở, sự ở lại, sự lưu... -
주걱
주걱 { a spatula } dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi, { a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi... -
주고받다
{ exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan... -
주공
주공 [奏功] [보람이 드러남] { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
주관
주관 [主管] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý,... -
주관적
주관적 [主觀的] { subjective } chủ quan, (thông tục) tưởng tượng, (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách -
주광성
주광성 [走光性] 『生』 { phototaxis } (sinh vật học) tính theo ánh sáng, ㆍ 주광성의 { phototactic } (sinh vật học) theo ánh... -
주교
주교 [主敎]1 『가톨릭』 { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu, ▷ 주교구[관구] {... -
주구
주구 [走狗]1 [사냥개] { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi... -
주권
주권 [主權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền, ▷ 주권자 { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.