- Từ điển Hàn - Việt
중재
중재 [仲裁] {arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
{mediation } sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
{intervention } sự xen vào, sự can thiệp
{intercession } sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...), sự cầu nguyện hộ
▷ 중재인[자] {an arbitrator } (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
{an arbiter } người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền
{a mediator } người điều đình, người dàn xếp
▷ 중재 재판 {arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
중절
중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị... -
중절모
{ a homburg } mũ mềm của đàn ông đội, (英) a trilby (hat) (thgt) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần... -
중점
{ the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]... -
중정
중정 [中正] { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị;... -
중정석
{ barite } (hoá học) barit -
중죄
『法』 (a) felony tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), ▷ 중죄인 { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác,... -
중중거리다
중중거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm... -
중지중
{ b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì... -
중진
{ a protagonist } vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc... -
중창
중창 [中-] [구두의 안창] { an insole } đế trong (giày), 중창 [重創·重] { rebuilding } sự xây dựng lại, { reconstruction } sự... -
중천
{ the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh -
중추
{ a mainstay } (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột, ▷ 중추 명월 { the harvest... -
중축
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis -
중크롬산
▷ 중크롬산염 { dichromate } (hoá học) đicromat -
중탄산
중탄산 [重炭酸] 『化』 { bicarbonate } (hoá học) cacbonat axit, ▷ 중탄산소다 { sodium bicarbonate } bi,các,bô,nát ná,tri; thuốc... -
중토
중토 [重土] 『化』 { baryta } (hoá học) barit -
중편소설
중편 소설 [中篇小說] { a novelette } (thường), vuồm truyện ngắn, (âm nhạc) tiểu phẩm -
중폭격
(俗) { a heavy } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức... -
중풍
중풍 [中風] [떨리는 증세가 있는 것] { palsy } sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt, [마비] { paralysis... -
중하
중하 [仲夏] { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí, [부담] { a burden } gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.