Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지칭

{name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra, không có một đồng xu dính túi, đặt tên; gọi tên, định rõ; nói rõ, chỉ định, bổ nhiệm, đặt theo tên (của người nào), không thể sánh với, không thể để ngang hàng với


{designate } được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức), chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지탱

    [유지하다] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh...
  • 지통

    ▷ 지통제 { an anodyne } (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều...
  • 지파

    [분파] { a branch } cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất;...
  • 지팡이

    지팡이 (美) a cane(▶ 일반적으로 가는 것) cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...),...
  • 지퍼

    지퍼 (美) { a zipper } fastener) /'zip,fɑ:snə/, khoá kéo (ở áo...)
  • 지평

    [평수] { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 지평선

    지평선 [地平線] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất)...
  • 지폐

    지폐 [紙弊] { paper money } (econ) tiền giấy.+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng., (美) { a bill } cái...
  • 지푸라기

    { a straw } rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 지프

    지프 { a jeep } xe jíp
  • 지하

    2 [저승] { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau, { the underworld } trần thế, thế gian,...
  • 지하운동

    ▷ 지하 운동자 { an undergrounder } người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm
  • 지하철

    지하철 [地下鐵] (美) { a subway } đường ngầm, hầm ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm,...
  • 지함

    지함 [紙函] [종이 함] { a carton } hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
  • 지향

    지향 [志向] (an) intention ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo,...
  • 지혈

    { hemostasis } (y học) sự cầm máu, (英) { haemostasis } (y học) sự cầm máu, ▷ 지혈대 { a tourniquet } (y học) cái quay cầm máu,...
  • 지형

    지형 [地形] (한 지역의) { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ, ▷ 지형 답사 『地質』 {...
  • 지혜

    지혜 [智慧] { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái,...
  • 직 [병의 한 차례] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào...
  • 직각

    ▷ 직각자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top