Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지체

Mục lục

지체 [문벌] {lineage } nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi


{pedigree } phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên, (định ngữ) nòi


[위계] {a rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được


지체 [遲滯] (a) delay sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, (kỹ thuật) ủ, ram (thép), chậm trễ, lần lữa, kề cà


[지불의 의무를 지연] {arrears } tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả), việc chưa làm xong


{retardation } sự chậm, sự trễ


{procrastination } sự trì hoãn; sự chần chừ
ㆍ 지체하다 {delay } sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, (kỹ thuật) ủ, ram (thép), chậm trễ, lần lữa, kề cà


{tarry } giống nhựa, giống hắc ín, quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín, (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, (+ for) đợi chờ


{defer } hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo


{procrastinate } trì hoãn, để chậm lại; chần chừ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지출

    지출 [支出] [지불함] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { spend } tiêu, tiêu pha,...
  • 지층

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 지친

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 지친것

    { a reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 지침

    지침 [指針]1 [계기의 침] { an indicator } người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật...
  • 지칭

    { name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...)...
  • 지탱

    [유지하다] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh...
  • 지통

    ▷ 지통제 { an anodyne } (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều...
  • 지파

    [분파] { a branch } cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất;...
  • 지팡이

    지팡이 (美) a cane(▶ 일반적으로 가는 것) cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...),...
  • 지퍼

    지퍼 (美) { a zipper } fastener) /'zip,fɑ:snə/, khoá kéo (ở áo...)
  • 지평

    [평수] { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 지평선

    지평선 [地平線] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất)...
  • 지폐

    지폐 [紙弊] { paper money } (econ) tiền giấy.+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng., (美) { a bill } cái...
  • 지푸라기

    { a straw } rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 지프

    지프 { a jeep } xe jíp
  • 지하

    2 [저승] { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau, { the underworld } trần thế, thế gian,...
  • 지하운동

    ▷ 지하 운동자 { an undergrounder } người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm
  • 지하철

    지하철 [地下鐵] (美) { a subway } đường ngầm, hầm ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm,...
  • 지함

    지함 [紙函] [종이 함] { a carton } hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top