- Từ điển Hàn - Việt
징병
징병 [徵兵] [군무에 강제 모집] {conscription } chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
(美) {the draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
{enlist } tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)
{recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...), bổ sung chỗ trống, phục hồi; lấy sức khoẻ lại
(美) {draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
{enroll } tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
징병기피
{ a slacker } (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, ㆍ 양심적 징병기피자 { a conscientious objector... -
징세
{ taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng -
징수
징수 [徵收] [조세·수수료 등을 거둠] { a levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được,... -
징역
징역 [懲役] { penal servitude } tội khổ sai, ▷ 징역꾼 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có... -
징용
{ drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng,... -
징집
징집 [徵集] { levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn... -
징크스
징크스 { a jinx } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy -
징후
징후 [徵候] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)... -
짙다
짙다1 [빛깔이 강하다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu... -
짙푸르다
{ azure } xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời -
짚가리
{ a rick } đống, đụn, cây (rơm), đánh đống, đánh đụn (rơm), (như) wrick -
짚이다
{ suspect } đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi -
짜깁기
짜깁기 { invisible mending } sự mạng sang sợi -
짜부라뜨리다
짜부라뜨리다 { deflate } tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá,... -
짜부라지다
{ shrivel } làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon, { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo,... -
짜이다
{ become } trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến -
짜임
[조직] { system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, { organization } sự... -
짜임새
짜임새 { structure } kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, { make } hình dáng, cấu tạo (của một vật);... -
짜장
짜장 [과연·정말로] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung... -
짜증
짜증 { fret } phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.