- Từ điển Hàn - Việt
충영
충영 [蟲] {a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, cái đáng căm ghét, sự hằn học, ngòi bút châm biếm cay độc, (thực vật học) mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...), chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...), sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...), làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
충원
{ recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,... -
충의
{ loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính... -
충일
충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường... -
충재
충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng... -
충적
▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi... -
충절
충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
충족
{ sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương... -
충직
충직 [忠直] { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { sincerity } tính thành thật, tính... -
충충하다
{ drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người... -
충해
{ fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu... -
충혈
{ engorgement } sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, { injection } sự tiêm, chất tiêm,... -
췌언
(a) pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, { redundancy } sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn),... -
췌장
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
취
취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao, { the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông,... -
취객
{ a drunk } say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu... -
취결례
취결례 [取潔禮] 『가톨릭』 { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau... -
취관
취관 [吹管] { a blowpipe } ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa -
취급소
취급소 [取扱所] { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu,... -
취기
{ a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
취대
{ a loan } sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.