- Từ điển Hàn - Việt
취
취 『植』 {an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao
{the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng), (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn, (âm nhạc) cách đặt môi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
취객
{ a drunk } say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu... -
취결례
취결례 [取潔禮] 『가톨릭』 { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau... -
취관
취관 [吹管] { a blowpipe } ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa -
취급소
취급소 [取扱所] { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu,... -
취기
{ a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
취대
{ a loan } sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn... -
취도계
취도계 [醉度計] { a drunkometer } dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở -
취득
취득 [取得] (an) acquisition sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,... -
취락
취락 [聚落] (생물의) { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy,... -
취렴
취렴 [聚斂] [재물을 탐내 함부로 거둬들임] { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { sweating... -
취로
{ work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây... -
취리
{ usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { a... -
취미
취미 [趣味] (an) interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,... -
취사
취사 [炊事] { cooking } sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, (집합적) { kitchen police } nhóm nấu ăn,... -
취산꽃차례
{ cyme } (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa) -
취색
{ burnish } sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài;... -
취약
취약 [脆弱·弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính... -
취업
▷ 취업 인구 { the working population } (econ) lực lượng lao động.+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể... -
취음
취음 [取音] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ -
취조
취조 [取調] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.