Xem thêm các từ khác
-
콜걸
콜걸 { a call girl } gái điếm (thường gọi bằng điện thoại) -
콜드크림
콜드 크림 { cold cream } kem (thoa mặt) -
콜라주
콜라주 (a) collage nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật) -
콜레스테롤
콜레스테롤 『生化』 { cholesterol } chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn -
콜로니
콜로니 『動』 { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,... -
콜로라투라
콜로라투라 『樂』 { coloratura } (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano) -
콜로세움
콜로세움 [원형 경기장] { the colosseum } đại hý trường (cổ la,mã) -
콜로이드
콜로이드 『化』 { colloid } chất keo, ㆍ 콜로이드(성)의 { colloidal } (thuộc) chất keo -
콜론
콜론1 [이중점] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết -
콜리
콜리 [개의 한 품종] { a collie } giống chó côli (Ê,cốt) -
콜리플라워
콜리플라워 (a) cauliflower (thực vật học) cải hoa, hoa lơ -
콜머니
콜 머니 『經』 { call money } (econ) khoản vay không kỳ hạn.+ các khoản tiền mà các ngÂn hÀng chiẾt khẤu vay từ các ngân... -
콜타르
콜타르 『化』 { coal tar } nhựa than đá -
콜트
콜트 [일종의 자동 권총] a colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng... -
콜호스
콜호스 { a kolkhoz } nông trường tập thể, { a collective farm } nông trường tập thể -
콜히친
콜히친 『化』 { colchicine } (hoá học) conchixium -
콤마
콤마1 [구두점] { a comma } dấu phẩy, dấu ngoặc kép, 2 [소수점] { a decimal point } (tech) dấu thập phân -
콤비
콤비 [조합] { a combination } sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ... -
콤비나트
{ a complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức... -
콤비네이션
콤비네이션 [조합] (a) combination sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.