- Từ điển Viết tắt
A-MANPADS
Xem thêm các từ khác
-
A-MC
Advanced Multifunction Controller -
A-MLV
Amphotropic murine leukemia virus - also AMLV and A-MuLV -
A-MuLV
Amphotropic murine leukemia virus - also AMLV and A-MLV Abelson murine leukaemia virus Abelson-murine leukemia virus -
A-NK
Activated NK Adherent natural killer Activated natural killer -
A-NORS
Anticipated-Not Operational Ready Supply -
A-O
Atlanto-occipital - also AO -
A-OCDS
Adolescent Obsessive- Compulsive Drinking Scale -
A-ODNs
Antisense oligodeoxynucleotides - also aODN, AS, AS-oligos, as-ODN, ASODN, asODNs, aODNs, ASON, ASO and ASOs -
A-OLs
Administrators On-Line -
A-PBL
Adult peripheral blood lymphocytes Autologous peripheral blood lymphocytes -
A-PS
Amplitude of the population spike -
A-PTT
Activated partial thromboplastin time - also APTT and APPT -
A-Primed
Agility primed -
A-QPSK
Aeronautical quadrature phase shift keying -
A-R
Anoxia-reoxygenation - also A/R -
A-RCI
Acoustic Rapid Commercial off-the-shelf Insertion -
A-RFC
Autologous rosette-forming cells -
A-S
Arakawa-Schubert - also AS Anti-Spoofing - also AS and A/S Activity-stress Anti-Spoof -
A-SAA
Acute phase SAA Acute-phase serum amyloid A protein Acute-phase serum amyloid A -
A-SAR
Advanced Synthetic Aperture Radar - also ASAR and ASARS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.