- Từ điển Viết tắt
AAEA
Xem thêm các từ khác
-
AAEC
Australian Atomic Energy Commission -
AAECP
ASEAN-Australia Economic Cooperation Programme Asian-Australian Economic Cooperation Program -
AAECS
Auxiliary area environmental control system -
AAED
Active Airborne Expendable Decoy Advanced Airborne Expendables Decoy Advanced Airborne Electronic Decoy - also A2ED Advanced Airborne Expendable Decoy... -
AAEE
American Academy of Environmental Engineers Aeroplane and Armament Experiment Establishment -
AAEGTS
Auxiliary area emergency gas treatment system -
AAEI
Acogida Al Estudiante Internacional -
AAEM
American Academy of Environmental Medicine Advanced Analytical Electron Microscope Association of Electrodiagnostic Medicine American Academy of Emergency... -
AAEN
Active Army, Enlisted -
AAEP
American Association of Equine Practitioners -
AAEPCS
Army Acquisition Executive Program Control Central System -
AAER
Accounting and Auditing Releases ACCOUNTING AND AUDITING ENFORCEMENT RELEASES Affirmative Action Employment Report -
AAES
American Association of Engineering Societies Advanced Aircraft Electrical System Almond Avenue Elementary School Alexandria Avenue Elementary School Aragon... -
AAESA
Army Acquisition Executive Support Agency -
AAESWB
Army Airborne, Electronics and Special Warfare Board -
AAETS
American Academy of Experts in Traumatic Stress -
AAEU
Aquatic Animal Experiment Unit Animal Experiment Unit -
AAEX
American Aniline and Extract Company -
AAF
Army Airfield AMERICAN AIR FILTER ACRAFIT Advanced Authoring Format Adaptive Active Filter Anterior auditory field Acetylaminofluorene Allied Air Forces... -
AAF/I
Aggregative adherence fimbria I Aggregative adherence fimbriae I
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.