- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AAOF
American Association of Orthodontists Foundation Aig Asian Opportunity Fund Assistant Administrator Of Operations And Finance Active Army, Officer -
AAOFAS
American Association of Orthopaedic Foot and Ankle Surgeons -
AAOG
Arrival and Assembly Operations Group -
AAOH
American Ancient Order of Hibernians -
AAOHN
American Association of Occupational Health Nurses -
AAOHNS
American Academy of Otolaryngology-Head and Neck Surgery - also AAO-HNS -
AAOIFI
Accounting and Auditing Organisation for Islamic Financial Institutions -
AAOJ
American Academy of Osteopathy Journal -
AAOM
American Academy of Occupational Medicine Alternativna Akademska Obrazovna Mreza American Academy of Oral Medicine American Association of Oriental Medicine -
AAOMP
American Academy of Oral and Maxillofacial Pathology -
AAOMR
American Academy of Oral and Maxillofacial Radiology -
AAOMS
American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons Association of Oral and Maxillofacial Surgeons -
AAON
AAON, Inc. American Association of Office Nurses -
AAOO
American Academy of Ophthalmology and Otolaryngology -
AAOP
American Academy of Orofacial Pain American Academy of Oral Pathology American Academy of Orthotists and Prosthetists -
AAOPAC
American Associatioon of Orthodontists Political Action Committee -
AAOPP
American Association of Osteopathic Postgraduate Physicians -
AAOR
Anti Aircraft Operations Room -
AAOS
Academy of Orthopaedic Surgeons American Academy of Orthopaedic Surgeons American Academy of Orthopaedic Surgery American Association of Orthopaedic Surgeons -
AAOU
Association of Asian Open Universities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.