- Từ điển Viết tắt
AAPRSO
- Army Aviation Personnel Requirements for Sustained Operations
- Army Aviation Personnel Requirement for Sustained Operations
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AAPS
American Association of Pharmaceutical Scientists Advanced Antenna Prototype Subsystem American Association of Physician Specialists Amino acid permeases... -
AAPSA
American Academy of Psychoanalysis - also AAP -
AAPSC
American Association of Psychiatric Services for Children -
AAPSIP
ASEAN-Australia Postharvest System Improvement Programme -
AAPSM
American Academy of Podiatric Sports Medicine -
AAPSO
Afro-Asian People\'s Solidarity Organization -
AAPSP
American Association of Professional Sociological Practitioners -
AAPT
American Association of Physics Teachers Association for the Advancement of Psychotherapy - also AAP -
AAPTC
Australian Association of Paediatric Teaching Centres -
AAPTY
ANGLO AMERICAN PLATINUM CORP. LTD. -
AAPU
Application Assistance Payment Unit Alumni Association Of Princeton University -
AAPV
Australian Association of Pig Veterinarians Aedes albopictus parvovirus -
AAPXF
AAPT LTD. -
AAQ
IATA code for Vityazevo Airport, Anapa, Russia -
AAQCD
Ambient air quality criteria document -
AAQOL
Asthma Quality of Life Questionnaire -
AAQS
Ambient air quality standard Ambient Air Quality Standards -
AAR
Association of American Railroads After Action Review After Action Report At Any Rate - also AAR8 Accumulation-area ratio Air to Air Refuelling Against... -
AAR8
At Any Rate - also AAR -
AARA
Air-to-Air Refuelling Area After Action Reconstruction and Analysis Access and Amendment Refusal Authority American Amateur Racquetball Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.