- Từ điển Viết tắt
ABBK
Xem thêm các từ khác
-
ABBKP
ABINGTON BANCORP CAPITAL TRUST -
ABBL
ALFRED BOX OF BOOKS LIBRARY -
ABBOT
Atomic billiard ball orbital theory -
ABBS
Apple Bulletin Board System Apple Buletin Board System -
ABBWF
ABBEY WOODS DEVELOPMENTS LIMITED -
ABBX
Abbott Labs -
ABBY
ABBEY HEALTHCARE GROUP, INC. -
ABC
Activity Based Costing Australian Broadcasting Corporation AMBAC Automatic Brightness Control AUTOMATIC BANDWIDTH CONTROL Activity-based costing Airway,... -
ABC-C
Aberrant Behavior Checklist-Community -
ABC-type
ATP-binding cassette-type -
ABC1
ATP-binding cassette transporter 1 - also ABCA1 -
ABC2
Airborne command and control - also ABNCC Airborne Battlespace Command and Control -
ABCA
American, British, Canadian and Australian America, Britain, Canada and Australia America, Britain, Canada, Australia American, British, Canadian, Australian... -
ABCA1
ABC transporter A1 Adenosine triphosphate-binding cassette transporter A1 ATP-binding cassette protein A1 ATP-binding cassette transporter A1 ATP binding... -
ABCAIRSTD
ABC Air Standardization Agreement -
ABCASH
Automated bar coding of air samples at Hanford -
ABCB
Ameris Bancorp Association of British Certification Bodies ABC BANCORP -
ABCC
Association of British Chambers of Commerce Atomic Bomb Casualty Commission American Board of Clinical Chemistry Airborne Command and Control Communications... -
ABCC6
ATP-binding cassette subfamily C member 6 -
ABCCC
Airborne Battlefield Command and Control Center - also ABCC Airborne Command, Control and Communications - also ACCC Airborne Battlefield Command and Control...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.