- Từ điển Viết tắt
ABMCN
Xem thêm các từ khác
-
ABMCW
American Bio Medica Corp. - also ABMC -
ABMD
ABIOMED, Inc. Anterior buccal mandibular depression Areal bone mineral density Areal BMD -
ABME
Annals of Biomedical Engineering - also Ann Biomed Eng -
ABMG
American Board of Medical Genetics -
ABMIQ
AMERICAN BIOMED, INC. -
ABML
ANDREW BAYNE MEM LIBRARY -
ABMM
American Board of Medical Management -
ABMOC
Air Battle Management Operations Center Air Battle Management Operation Center -
ABMOF
ABN AMRO GLOBAL BOND FUND -
ABMP
American Board of Medical Physics -
ABMPL
ALICE BAKER MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
ABMPY
AIRSHIP INTERNATIONAL LTD. -
ABMR
Atomic beam magnetic resonance Academy of Behavioral Medicine Research Autologous bone marrow - also ABM Anti-ballistic missile range Autologous bone marrow... -
ABMRC
Association of British Market Research Companies -
ABMRF
ABN AMRO EQUITY UMBRELLA FUND NV -
ABMS
Abnormal basement membrane structures American Board of Medical Specialties Acute bacterial maxillary sinusitis Air Battle Management System Assault Breach... -
ABMT
Autologous bone marrow transplantation - also AuBMT, auto-BMT, autoBMT and A-BMT Allogenic bone marrow transplantation - also allo-BMT Autologous bone... -
ABMTR
Autologus Blood and Marrow Transplant Registry -
ABMVE
Associação Brasileira de Médicos Veterinários de EquÃdeos -
ABMX
Albers Brothers Milling Company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.