- Từ điển Viết tắt
ABOIP
Xem thêm các từ khác
-
ABOM
AUSTRALIAN BUREAU OF METEOROLOGY - also ABM -
ABOMBI
American Board of Minor Brain Injury -
ABOMF
AIRBOMB.COM MARKETING LTD. -
ABOMP
American Board of Oral and Maxillofacial Pathology -
ABOMR
American Board of Oral and Maxillofacial Radiology -
ABOMS
American Board of Oral and Maxillofacial Surgery -
ABOP
American Board of Orofacial Pain -
ABOPS
Airbase Operations Product -
ABOR
Abort - also ABT, ABRT, A and AB Austin Board of Realtors -
ABOS
American Board of Orthopaedic Surgery American Board of Orthopaedic Surgery, Inc. -
ABOSF
Automatic burnout safety factor -
ABOT
ABOT MINING CO. -
ABOX
American Rail Box Car Company TTX Company - also TBOX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTEX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTOX, TTPX, TTQX,... -
ABOto
American Board of Otolaryngology - also ABO -
ABP
Androgen binding protein ABRAXAS PETROLEUM CORP. Acoustic Backscatter Probes Actin-binding proteins Actin-binding protein Adenosine deaminase binding protein... -
ABP-280
Actin-binding protein 280 -
ABP/SHBG
Androgen-binding protein/sex hormone-binding globulin -
ABP1
Auxin-binding protein 1 Actin-binding protein 1 -
ABPB
Axillary brachial plexus block Abductor pollicis brevis - also APB -
ABPC
Argon beam plasma coagulation Associated British Picture Corporation Allergic bronchopulmonary candidiasis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.