- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
ABZ-SO
Albendazole sulfoxide - also ABZSO, AlbSO and ASOX Albendazole sulphoxide - also ABZSX -
ABZGF
AMERICAN BONANZA GOLD MINING CORP. -
ABZSO
ABZ sulphoxide Albendazole-sulphoxide Albendazole sulfoxide - also ABZ-SO, AlbSO and ASOX -
ABZSX
Albendazole sulphoxide - also ABZ-SO -
ABx
IATA code for Albury Airport, Albury, New South Wales, Australia Antibiotic - also ATB and AB Adirondack Bottled Gas Corporation Antibiotics - also Abs,... -
AC
Alternating Current - also ACt, A-C and A.C. Active Component Advisory Circular Advisory Committee - also Ad Com Aerodynamic Center Area Code Acid - also... -
AC&D
Alarm communication and display -
AC&I
Acquisition Construction and Improvement -
AC&S
Attitude Control and Stabilization -
AC&W
Aircraft Control and Warning - also ACW -
AC&WS
Aircraft Control and Warning System -
AC-3
Audio Compression - 3 - also AC3 Advanced Cluster Computer Consortium -
AC-CEF
Allis-Chalmers Critical Experimental Facility -
AC-EIA
Antigen capture enzyme immunoassay -
AC-ELISA
Antigen-capture ELISA - also Ag-ELISA Antigen-capture enzyme-linked immunosorbent assay -
AC-Hly
Adenylate cyclase-hemolysin -
AC-IOL
Anterior chamber intraocular lens - also aciol -
AC-IOLs
Anterior chamber intraocular lenses -
AC-MCS
Analysis Console-Maneuver Control System Analyst Console-Maneuver Control System -
AC-PC
Anterior commissure-posterior commissure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.