- Từ điển Viết tắt
AC
- Alternating Current - also ACt, A-C and A.C.
- Active Component
- Advisory Circular
- Advisory Committee - also Ad Com
- Aerodynamic Center
- Area Code
- Acid - also AD and A
- Air conditioning - also A/C, Air Cond and A.C.
- ANALOG COMPUTER - also ANACOM
- Automatic Computer
- Access Control
- Acetate - also ACA, Ac-, ACE, AA, aTA and actt
- Acetyl
- Actual Commitment
- Aircraft - also A/C, ACFT, Air, A, Aircrft and Aircr
- Atlas Centaur
- Access Conditions
- Access Concentrator
- Access Controller
- Access Customer
- Acetone - also ACT, ACON, ACE, AE, A, Acet and Acto
- Administrative Control - also ADCON
- Altocumulus - also AlCu
- Ammonium chloride - also AmCl
- Acre - also A and a.
- Activated carbon - also A/C
- Acalculous cholecystitis - also AAC and ACC
- Acrylamide - also AA, ACR, AAM, AM and ACAM
- Acetaminophen - also ACM, ACETA, AAP, AA, AP, ACT, ACET, ACAP and ACE
- Adenocarcinoma - also adenoca, aca, ADENO, ADC, AD and AdCa
- Adenocarcinomas - also ADCAs, ACAs, ACs, ADC, AdCs, Ad and ACA
- Adrenocortical carcinoma - also acca, acc and ADCC
- Adjuvant chemotherapy - also ADJ and ACT
- Acetylcholine - also ach, AcCho and AcCh
- Activity - also ACT, ACVY, AI, AT, ACTY, A and ACTVTY
- Acceleration - also ACC, ACCEL and A
- Accessory - also ACCESS, accy and A
- Accumbens - also ACB and Acc
- Adenylyl cyclase - also ACase and ACA
- Acetaldehyde - also AcH, AA, AcA, ACT, ACE and ACD
- Academic - also ACAD
- Acromioclavicular joint - also ACJ and ACJT
- Abcoulomb - also abcoul
- Algoma Central Railroad - also ACIS
- Adenylate cyclase - also adc and ACase
- Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS, DTSL, IC, ICG, ICGU, ICGZ, ICRZ, IICZ and NAR
- Acoustic - also AS, A, Acous and acst
- Accounting - also Acct and Acctg
- Acetylene - also Acet
- Activated charcoal - also ACAC
- Active - also ACTV and ACT
- Activator - also actvtr
- Auditory cortex - also AI and ACx
- Accuracy - also ACC, A and accy
- Alcoholic liver cirrhosis - also AL-LC and ALC
- Aldosterone concentration - also ALDO
- Apoptotic cells - also APPC and APC
- Acetyl-L-carnitine - also ALCar and ALC
- Albumin concentration - also Alb
- Analytical chemistry - also Anal Chem and Analyt Chem
- Anthracene - also ANTH, ANT and AN
- Amygdaloid nucleus - also AMN, AM, ACE, AME and AL
- Amygdaloid complex - also AM and AMY
- Amniocentesis - also amnio and AMN
- Antioxidant capacity - also AOX and AOC
- Associate Contractor - also ASCON
- Authentication Center - also AUC
- Arabinosyl cytosine - also araC
- Aortic coarctation - also AAC and AoCo
- Asymptomatic carriers - also ASCs, ASC and ACs
- Atypical - also atyp, AA and A
- Account Current - also A/C and a.c.
- Air Control - also A/C
- Aortocaval - also a-v
- Aroclor 1254 - also A1254, ARO and AR
- Accessory cell - also A-cell
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AC&D
Alarm communication and display -
AC&I
Acquisition Construction and Improvement -
AC&S
Attitude Control and Stabilization -
AC&W
Aircraft Control and Warning - also ACW -
AC&WS
Aircraft Control and Warning System -
AC-3
Audio Compression - 3 - also AC3 Advanced Cluster Computer Consortium -
AC-CEF
Allis-Chalmers Critical Experimental Facility -
AC-EIA
Antigen capture enzyme immunoassay -
AC-ELISA
Antigen-capture ELISA - also Ag-ELISA Antigen-capture enzyme-linked immunosorbent assay -
AC-Hly
Adenylate cyclase-hemolysin -
AC-IOL
Anterior chamber intraocular lens - also aciol -
AC-IOLs
Anterior chamber intraocular lenses -
AC-MCS
Analysis Console-Maneuver Control System Analyst Console-Maneuver Control System -
AC-PC
Anterior commissure-posterior commissure -
AC-PH
Ac phos acid phosphatase -
AC/A
Accommodative convergence to accommodation Accommodation convergence/accommodation Accommodative convergence/accommodation -
AC/C
Armored Cavalry Company -
AC/DC
Alternating Current/Direct Current - also ACDC and AC-DC -
AC/GBM
Astrocytoma/glioblastoma -
AC/MC
Analytical chemical and materials characterization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.