- Từ điển Viết tắt
ACGR
Xem thêm các từ khác
-
ACGW
Autonomous Guidance for Conventional Weapons -
ACGX
Suburban Propane, LP Acme Gas Corporation -
ACGYF
ARC STRATEGIC ENERGY INC. -
ACGs
Adjusted Clinical Groups Ambulatory Care Groups -
ACH
Automated Clearing House ALLIS CHALMERS Air Changes per Hour AUTOMATIC CLEARING HOUSE Acetylcholine - also AcCho, AcCh and Ac AUTO TECH Acetaldehyde -... -
ACHA
American College of Hospital Administrators Australian Community Health Association Anterior choroidal artery - also AchoA Anti-cholesterol antibodies -
ACHC
Aft Cargo Heat Controller Accreditation Commission for Health Care Association of Community Health Councils -
ACHCA
American College of Health Care Administrators Australian Catholic Health Care Association -
ACHCEW
Association of Community Health Councils for England and Wales -
ACHD
Atherosclerotic coronary heart disease Acute continuous hemodiafiltration Acyanotic congenital heart disease Advances in Concurrency and Hardware Design... -
ACHE-I
Acetylcholinesterase inhibitors - also AChEIs and AChEi Acetylcholinesterase inhibitor - also AChEI -
ACHED
Asociación Chilena para el Estudio del Dolor -
ACHEM
Atmospheric Chemistry Model -
ACHEX
Aerosol Characterization Experiment - also ACE -
ACHHF
Animal Chiropractic And Holistic Health Forum -
ACHI
AMERICAN COUNTRY HOLDINGS, INC. Association for Community Health Improvement -
ACHIS
Association of Consumer Health Information Specialists -
ACHM
American College of Hyperbaric Medicine -
ACHMM
Academy of Certified Hazardous Materials Managers -
ACHN
Association Canadienne pour l\'Histoire du Nursing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.