- Từ điển Viết tắt
ACLR
- ACCENT COLOR SCIENCES, INC.
- Anterior cruciate ligament reconstruction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACLSV
Apple chlorotic leaf spot virus -
ACLSVF
Armored Combat Logistics Support Vehicle Family -
ACLT
Anterior cruciate ligament - also ACL Accelerate - also ACC and accel Actual Landing Time Calculated Anterior cruciate ligament transection -
ACLTD
Accelerated -
ACLTG
Accelerating -
ACLTM
Academic Limited Term -
ACLTS
Accelerates -
ACLU
American Civil Liberties Union Atlantic Container Line Limited American Civil Liberty Union Atlantic Container Line, Ltd. -
ACLV
Accrued Leave Across-chip linewidth variation -
ACLX
American Car Line Company -
ACLY
ACCELR8 TECHNOLOGY CORP. -
ACM
ACME MACHINERY Association for Computing Machinery Asbestos Containing Material Audio Compression Manager Asbestos-Containing Material Aerodynamic Configured... -
ACM-
Association for Computing Machinery Special Interest Group on Graphics -
ACM-A
Aclacinomycin-A -
ACMA
Acer macrophyllum Army Class Managing Activity Associate of the Institute of Cost and Management Accountants Alumina Ceramic Manufacturers\' Association... -
ACMAD
African Centre of Meteorological Applications for Development African Center for Meteorological Applications and Development -
ACMB
Applications Configuration Management Board -
ACMBB
ATLAS CONSOLIDATED MINING and DEVELOPMENT CORP. -
ACMC
AMERICAN CHURCH MORTGAGE CO. Association of Canadian Medical Colleges Air Command and Control System Configuration Management Committee Assistant Commandant... -
ACMCM
American College of Managed Care Medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.