- Từ điển Viết tắt
ACRED
Xem thêm các từ khác
-
ACREF
ALLIANCE RESOURCES PLC -
ACREM
Automated computerized rat eater meter -
ACRES
Australian Center for Remote Sensing Australian Centre for Remote Sensing -
ACRF
Acute-on-chronic respiratory failure Ambulatory care research facility Advanced Computer Research Facility -
ACRFF
ACCOR S.A. -
ACRFG
Assembly Contingency Radio Frequency Group -
ACRG
Advanced Code Review Group Annual Compound Rate of Growth ACR GROUP, INC. -
ACRH
Argonne Cancer Research Hospital AMERICARE TRANSTECH, INC. -
ACRI
Air Conditioning and Refrigeration Institute American Cocoa Research Institute ACACIA RESEARCH CORP. Advanced Computer Research Institute Acquisition Cost... -
ACRIM
Active cavity radiometer irradiance monitor - also ACRIMSAT ACR Irradiance Monitor -
ACRIMSAT
Active Cavity Radiometer Irradiance Monitor Satellite Active Cavity Radiometer Irradiance Monitor - also ACRIM -
ACRIN
American College of Radiology Imaging Network -
ACRKF
ACER TOWNSHIP CORP. -
ACRL
Association of College and Research Libraries Armored cavalry regiment light -
ACRLF
ARC RESOURCES LTD. -
ACRM
American Congress of Rehabilitation Medicine Anesthesia Crisis Resource Management American Congress on Rehabilitation Medicine -
ACRN
Accounting Classification Reference Number All Campus Radio Network ACORN PRODUCTS, INC. Asthma Clinical Research Network -
ACRO
American College of Radiation Oncology ACRODYNE COMMUNICATIONS, INC -
ACRONYM
Abbreviation by CROping Names that Yield Meaning Abbreviated Coded Rendition Of Name Yielding Meaning -
ACROQOL
Acromegaly Quality of Life Questionnaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.