- Từ điển Viết tắt
ACTR
- Actuator - also ACT
- Achlya triphylla
- Acquire Commercial Technology for Retrieval
- Activin receptor
- ACTERNA CORP.
- Additional Cost of Teaching and Research
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACTRA
Assembly Contingency Transmitter Receiver/Amplifier -
ACTRAN
ANALOG COMPUTER TRANSLATOR -
ACTRE
Activity Record -
ACTREQ
Activation Request - also AR -
ACTRU
Actaea rubra -
ACTRs
ASEAN Common Technical Requirements Activin receptors -
ACTS
Advanced Communications Technology Satellite Advanced Communications Technologies and Services Asbestos Contractor Tracking System Automated Computer Time... -
ACTSEB
Anterior chamber tube shunt to an encircling band Anterior chamber tube shunt to encircling band -
ACTT
Advanced Communication and Timekeeping Technology ASEAN Communication Team for Tourism ACT TELECONFERENCING, INC. -
ACTU
ACTUATE CORP. Associated Container Transport Limited Actuate Corporation AIDS Clinical Trials Unit Associated Container Transport, Ltd. -
ACTUR
Action Front for the Retention of Turnhalle Principles Automated Central Tumor Registry -
ACTV
Active - also ACT and AC Activate - also actvt -
ACTVTY
Activity - also ACT, ACVY, AC, AI, AT, ACTY and A -
ACTWARN
Activation Warning -
ACTX
Allied Chemical Company - also ACAX and ACDX APPLIED COMPUTER and COMMUNICATION TECHNOLOGIES, INC. Honeywell International - also ACAX, ACDX, ACSX and... -
ACTY
Activity - also ACT, ACVY, AC, AI, AT, A and ACTVTY -
ACTYF
APPLIED CARBON TECHNOLOGY, INC. -
ACTZ
Acetazolamide - also ACZ, Az, AZM, AZA, ACET, AA, ATZ and ACZM -
ACTZF
A.C.T. INDUSTRIAL CORP. -
ACT Group
Anti-Corruption and Transparency Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.