- Từ điển Viết tắt
ACVA
Xem thêm các từ khác
-
ACVB
Aortocoronary venous bypass American College of Veterinary Behaviorists Aortocoronary venous bypass grafts -
ACVC
ADA Compiler Validation Capability Army Commercial Vehicle Code Ada Compiler Validation capacity Arms control verification committee Air-cooled vault concept... -
ACVCP
American College of Veterinary Clinical Pharmacology -
ACVD
Acute cerebrovascular disease Acute cardiovascular disease Atherosclerotic cardiovascular disease - also ASCVD American College of Veterinary Dermatology... -
ACVE
Atlantic Climate Variability Experiment ACTIVE LINK COMMUNICATIONS, INC. -
ACVECC
American College of Veterinary Emergency and Critical Care -
ACVEN
Advisory Committee on Vehicle Emissions and Noise -
ACVHC
Advanced Combat Vehicle Crewman\'s Helmet -
ACVIM
American College of Veterinary Internal Medicine -
ACVM
American College of Veterinary Microbiologists -
ACVMS
Aircraft Crypto Variable Management System -
ACVMU
Aircraft Crypto Variable Management Unit -
ACVN
American College of Veterinary Nutrition ACCORD VENTURES, INC. -
ACVO
American College of Veterinary Ophthalmologists -
ACVP
American College of Veterinary Pathologists -
ACVPM
American College of Veterinary Preventive Medicine -
ACVR
ACV-resistant American College of Veterinary Radiology Advanced Crystal Video Receiver -
ACVSF
Air-Cooled Vault Storage Facility -
ACVT
Armored Combat Vehicle Technology Advisory Committee for Vocational Training Armored Combat Vehicle Tech Advisory Committee on Veterinary Training -
ACVTP
Acyclovir triphosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.