- Từ điển Viết tắt
ADLD
Xem thêm các từ khác
-
ADLER
Artillerie Daten Lage und Einsatz-Rechnerverbund -
ADLFP
Air Deployable Low Frequency Projector -
ADLG
Automatic Determination of Location and Guidance -
ADLI
AMERICAN MEDICAL TECHNOLOGIES, INC. -
ADLIB
Ad libitum - also ad lib, AD and AL Advanced Database Linkages in Biotechnology -
ADLKF
ADVANTAGE LINK INC. -
ADLMC
Antibody-dependent lymphocyte-mediated cytotoxicity - also Ab-LMC -
ADLML
ARITON-DOT LANEY MEMORIAL LIBRARY -
ADLMS
Air Delivered Land Mines System -
ADLNB
Association of Designated Laboratories and Notified Bodies -
ADLO
Air Defence Liaison Officer Army Air Defence Liaison Officer Air Defense Liaison Office -
ADLP
Airborne Data Link Processor Advanced Data Link Program Aircraft data link processor Automated Data Link Protocol Airborne data link protocol -
ADLR
ADOLOR CORP. Adolor Corporation -
ADLS
Advanced Life Sciences Holdings, Inc. Activities of daily living - also ADL Aldehydic DNA lesions - also ADL -
ADLT
Advanced Discriminating LADAR Technology ADVANCED LIGHTING TECHNOLOGIES, INC. -
ADLTE
Autosomal dominant lateral temporal epilepsy -
ADLTY
Adultery -
ADLU
ADVANCED LUMITECH, INC. -
ADLY
Arrival Delay -
ADM
Admiral - also ADML and A Adaptive Delta Modulation Atomic Demolition Munitions Adrenomedullin - also AM Advanced Development Model Academy of Dental Materials...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.