- Từ điển Viết tắt
ADSK
Xem thêm các từ khác
-
ADSL
Asymmetric Digital Subscriber Line - also ASMDL Asymmetrical Digital Subscriber Line Asymmetric Digital Subscriber Loop Asynchronous Digital Subscriber... -
ADSLAM
Advanced Digital Subscriber Line Access Multiplexer -
ADSLF
ADSL Forum -
ADSLt
Asymetric Digital Subscriber Line technology -
ADSM
Air Defense Suppression Missile Adstar Distributed Storage Manager Advanced Data Storage Management Automated Data Systems Manual Academy of Dental Sleep... -
ADSMB
Attitude Determination System Mounting Base -
ADSN
AFTAC distributed subsurface network Accounting and Finance Disbursing Station Number -
ADSNA
Australian Day Surgery Nurses Association -
ADSNE
ADVANCED SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
ADSO
Assistant Division Signal Officer Active Duty Service Obligation Additional duty safety officer Application Development System Online Automated Information... -
ADSP
Appletalk Data Stream Protocol APPLE DATA STREAM PROTOCOL Advanced Digital SAR Processor Advanced Digital Signal Processor AppleTalk Datastream Protocol... -
ADSPV
Air Defense Staff Planning Van -
ADSR
Attack, Decay, Sustain, Release Associate Director for Strategic Research Automatic Data Storage and Retrieval -
ADSS
Air Data Screening System Aerospace Data Systems Standards Alcohol and Drug Services Study Association of Directors of Social Services Adenylosuccinate... -
ADSSF
Air Defense System Simulation Framework -
ADSSG
ADS Study Group -
ADSSHPDA
Advise shipping data - also ADSHIPDA -
ADST
Average daily soil temperature AdStar, Inc. Advanced Distributed Simulation Technology Approved Deferred Share Trust -
ADSTADIS
Advise Status or Disposition Advise Status and/or Disposition -
ADSU
ATM Data Service Unit Automatic dependent surveillance unit Air direction sensing unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.