- Từ điển Viết tắt
ADSNE
Xem thêm các từ khác
-
ADSO
Assistant Division Signal Officer Active Duty Service Obligation Additional duty safety officer Application Development System Online Automated Information... -
ADSP
Appletalk Data Stream Protocol APPLE DATA STREAM PROTOCOL Advanced Digital SAR Processor Advanced Digital Signal Processor AppleTalk Datastream Protocol... -
ADSPV
Air Defense Staff Planning Van -
ADSR
Attack, Decay, Sustain, Release Associate Director for Strategic Research Automatic Data Storage and Retrieval -
ADSS
Air Data Screening System Aerospace Data Systems Standards Alcohol and Drug Services Study Association of Directors of Social Services Adenylosuccinate... -
ADSSF
Air Defense System Simulation Framework -
ADSSG
ADS Study Group -
ADSSHPDA
Advise shipping data - also ADSHIPDA -
ADST
Average daily soil temperature AdStar, Inc. Advanced Distributed Simulation Technology Approved Deferred Share Trust -
ADSTADIS
Advise Status or Disposition Advise Status and/or Disposition -
ADSU
ATM Data Service Unit Automatic dependent surveillance unit Air direction sensing unit -
ADSVF
ADRESSEAVISEN AS -
ADSW
Active Duty for Special Work -
ADSX
Andrew Merrilees, Ltd. Andrew Merrilees Limited Applied Digital Solutions, Inc. -
ADSY
Administrative Equipment Systems -
ADT
Average Daily Traffic - also AADT Active Duty for Training - also ACDUTRA Abstract Data Type AUTOMATIC DATA TRANSLATOR Atomic damage template Architectural... -
ADT&E
Advanced development test and evaluation -
ADT-G
Androsterone glucuronide - also AoG and AG -
ADT-OTD
Active Duty for Training - Other Training Duty -
ADT/R
Admissions, Discharge, Transfer/Registration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.