- Từ điển Viết tắt
AFAYC
Xem thêm các từ khác
-
AFAYK
As Far As You Know -
AFB
Air Force Base Acid fast bacilli Atmospheric fluidized bed American Foundation for the Blind Anaerobic fluidized bed Award Fee Board Aortofemoral bypass... -
AFB(1)
Aflatoxin B - also afb -
AFB1
Aflatoxin b1 - also AF, AFB and AB1 Alfatoxin B1 Aflatoxins B1 -
AFB2
Aflatoxin B2 -
AFB2a
Aflatoxin B2a -
AFBAC
Affected family-based controls -
AFBBR
Anaerobic fluidized bed biofilm reactor -
AFBC
Atmospheric fluidized-bed combustion Air Force Base Command Atmospheric Fluidized Bed Combustor ADVANCE FINANCIAL BANCORP -
AFBD
Association of Futures Brokers and Dealers -
AFBF
American Farm Bureau Federation Acetate-free biofiltration - also AFB -
AFBK
ASSOCIATION FOR BLIND KINDERGARTEN Albemarle First Bank - also AFBKW -
AFBKW
Albemarle First Bank - also AFBK -
AFBMA
Anti-Friction Bearing Manufacturers Association Anti-Friction Bearing Manufacturers Association, Inc. -
AFBMD
Air Force Ballistic Missile Division -
AFBN
Acute focal bacterial nephritis -
AFBO
AFB-8,9-epoxide Aflatoxin B1-8,9-epoxide AFB1-8,9-epoxide -
AFBR
Anaerobic fluidized-bed reactor ASIA FIBRE HOLDINGS LTD. -
AFBRMC
Air Force Business Research Management Center -
AFBS
Anaerobic fluidized bed systems Air Force Broadcasting Service Adventitial fibroblasts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.