- Từ điển Viết tắt
AFCRL
- Air Force Cambridge Research Laboratories
- Air Force Cambridge Research Lab
- Air Force Cambridge Research Lab.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AFCRS
Armor Full Crew Research Simulator -
AFCS
Automatic Flight Control System Air Force Communications Service Air Force Communications System Alliance for Cellular Signaling Air Flow Control System... -
AFCSC
Air Force Cryptologic Support Center Air Force Cryptological Support Center -
AFCSS
Air Force Contingency Supply Squadron -
AFCST
Advanced Flight Control System Trainer Automatic Flight Control System Trainer -
AFCTD
Affected -
AFCTG
Affecting -
AFCU
Afram Lines Incorporated Afram Lines, Inc. - also AFCZ -
AFCV
Air Flow Control Valve -
AFCX
AFC CABLE SYSTEMS, INC. Atel Capital Equipment Fund -
AFCZ
Afram Lines, Inc. - also AFCU Afram Lines Limited -
AFD
Aft Flight Deck - also AFT Axial flux difference Automatic File Distribution Architecture Flow Diagrams Acid fractionator distillate Automated forging... -
AFDA
A Few Days Ago -
AFDB
African Development Bank - also ADB Award Fee Determination Board A Few Days Back -
AFDBA
Armed Forces Dental Benefit Association -
AFDC
Aid to families with dependent children Autopilot flight director computer Alternative Fuels Data Center Aid to Families with Dependant Children -
AFDC-E
Aid to Fam. with Dep. Children -Employable -
AFDC-FC
Aid to Families with Dependent Children-Foster Care -
AFDC-I
Aid to Families with Dependent Children-Incapacitated Parent -
AFDC-R
Aid to Families with Dependent Children - Regular
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.