- Từ điển Viết tắt
AGCCS
Xem thêm các từ khác
-
AGCD
Administration Generale de la Cooperation au Developpement Administration générale de la coopération au développement -
AGCE
Atmospheric General Circulation Experiment AGC MANAGEMENT ENTERPRISES, INC. -
AGCF
Air-ground correlation factor -
AGCFF
AGC AMERICAS GOLD CORP. -
AGCFM
Advisory Group for Computational Fluid Mechanics -
AGCG
Australian GNSS Coordinating Group -
AGCH
AG-CHEM EQUIPMENT CO., INC. Access Grant CHannel -
AGCHO
Afghan Geodesy and Cartography Head Office -
AGCI
Aspen Global Change Institute -
AGCL
Automatic Ground Controlled Landing AMERICAN CAPITAL GROUP, INC. -
AGCM
Atmospheric General Circulation Model - also ACCM Adiabatic generator coordinate method Australian General Circulation Model Army Good Conduct Medal Atmospheric... -
AGCN
Average gene copy number -
AGCO
Alcohol and Gaming Commission of Ontario Afghan Geodesy and Cartography Office Anderson, Greenwood and Company -
AGCOS
A/G communication services -
AGCPO
Agency Consolidated Payroll Office -
AGCPP
AGL CAPITAL TRUST II -
AGCR
Advanced gas-cooled reactor - also AGR Agropyron cristatum Alamo Gulf Coast Railroad Company AGISS CORP. Alamo Gulf Coast Railroad -
AGCS
Automatic Guidance and Control System Advanced Guidance and Control System Advisory Group on Content and Standards Antarctica and the Global Change System... -
AGCT
Army General Classification Test Adult granulosa cell tumor Anaplastic germ cell tumours Adult granulosa cell tumour -
AGCTs
Adult granulosa cell tumors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.