- Từ điển Viết tắt
AHDG
Xem thêm các từ khác
-
AHDL
Analog Hardware Description Language Analog Hardware Descriptive Language -
AHDMS
Automated hospital data management system -
AHDT
Alaska-Hawaii Daylight Time -
AHE
Analog headend Acute hemorrhagic encephalomyelitis Angiolymphoid hyperplasia with eosinophilia Atypical hyperplasia of epithelium Acute hazardous events... -
AHE/DB
Acute Hazardous Events Data Base -
AHEA
Abington Heights Education Association AMERICAN HEALTHCARE PROVIDERS, INC. Area health education activity -
AHEAD
Advanced Hit Efficiency And Destruction Animal Health Emerging Animal Disease Animal Health/Emerging Animal Diseases Association for Higher Education Access... -
AHEC
Area Health Education Center Australian Health Ethics Committee Area health education centers - also AHECs -
AHECs
Area Health Education Centers - also AHEC -
AHEFO
Association of Higher Education Facilities Officers -
AHEG
Ad Hoc Expert Group AD HOC EXPERTS GROUP -
AHEI
Acute hemorrhagic edema of infancy -
AHEIA
Australian Higher Education Industrial Association -
AHERA
Asbestos Hazard Emergency Response Act Asbestos Hazards Emergency Response Act -
AHES
Ad Hoc Emergency Services - also AHAG Aero Haven Elementary School Anaheim Hills Elementary School Anderson Heights Elementary School Artificial heart... -
AHEWS
ASEAN Agricultural Hazards Early Warning System -
AHF
Anhydrous hydrogen fluoride American Health Foundation Advanced Hadron Facility Altered hepatic foci Altered hepatocellular foci Antihemophilic factor... -
AHFC
Adaptive High Frequency Controller -
AHFEWS
Army High Frequency Electronic Warfare System Army HF Electronic Warfare System -
AHFG
ATM-attached Host Functional Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.