- Từ điển Viết tắt
AHTN
Xem thêm các từ khác
-
AHT^A
ASHFORD HOSPITALITY TR INC -
AHU
Air handling unit Acute hemolytic uremic Arginine, hypoxanthine and uracil IATA code for Charif AI ldrissi Airport, Al Hoceima, Morocco Air heating unit... -
AHUA
Association of Heads of University Administration -
AHURI
Australian Housing and Urban Research Institute Australian Housing and Urban Research Institute Limited -
AHUS
Atypical hemolytic uremic syndrome -
AHV
Artificial heart ventricle Avian herpes virus Angular head velocity Artificial heart valves -
AHV-1
Alcelaphine herpesvirus 1 - also AHV1 -
AHV1
Alcelaphine herpesvirus 1 - also AHV-1 -
AHVG
Animal Health and Veterinary Group -
AHVMA
American Holistic Veterinary Medical Association -
AHVR
Acute ventilatory response to hypoxia Acute hypoxic ventilatory response -
AHW
Atomic hydrogen welding Acutely Hazardous Waste Aboriginal Health Worker Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU,... -
AHWG
AD HOC Working Group Advanced Helicopter Working Group -
AHWG-SEC
Ad Hoc Working Group on Security -
AHWML
ADA - HUGH WARREN MEMORIAL LIBRARY -
AHWS
Advanced Helicopter Weapons System Aboriginal health workers -
AHWSF
ATHENS WATER and SEWAGE PUBLIC CO. EYDAP -
AHWYQ
AUDIOHIGHWAY.COM -
AHWZ
Fox Valley and Western - also AHW, FRVR and FVW -
AHXR
Acute humoral xenograft rejection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.