- Từ điển Viết tắt
AICB
- Associate of the Institute of Canadian Bankers
- Associate of the Institute of Certified Book-Keepers
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AICBA
AMERICAN BUSINESS and MERCANTILE INSURANCE GROUP, INC -
AICBM
Anti-intercontinental ballistic missile -
AICC
Action Item Control Card Adiabatic isochoric complete combustion Airborne Intercept Command and Control AMCARE, INC. Airborne Interceptor Command Channel... -
AICCU
Association of Independent California Colleges and Universities -
AICD
Activation-induced cell death APP intracellular domain - also AID Automatic cardioverter defibrillator Automatic implantable cardioverter defibrillators... -
AICDA
Activation-induced cytidine deaminase - also AID -
AICDD
African Institute for Community-Driven Development -
AICDs
Automatic implantable cardioverter-defibrillators -
AICE
American Institute of Chemical Engineers - also AIChE American Institute of Consulting Engineers Angiotensin I converting enzyme Association of Indonesian... -
AICF
Action Internationale Contre la Faim Air Command and Control System Interoperability Coordination Function Army Internal Calibration Facility -
AICG
AUTOMOTIVE INDUSTRY CERTIFICATION GROUP -
AICGF
ARCTIC GROUP, INC. -
AICH
AMERICAN CAPITAL HOLDING CORP. -
AICHS
Animo Inglewood Charter High School -
AICK
AUSTRALIAN ISLAMIC COLLEGE - KEWDALE -
AICM
Associate Member of the Institute of Credit Management -
AICMFP
And I Claim My Five Pounds -
AICNR
AUSTRALIAN ISLAMIC COLLEGE - NORTH OF RIVER -
AICO
ASEAN Industrial Cooperation Scheme -
AICOS
Associazione Interventi di Cooperazione allo Sviluppo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.