- Từ điển Viết tắt
AIDSTRIALS
Xem thêm các từ khác
-
AIDT
Alabama Industrial Development Training -
AIDTA
Associate of the International Dance Teachers\' Association -
AIDTS
Army Inflight Data transmission System - also AIDATS -
AIDU
Albermarle Corporation -
AIDVF
AUTOINDUSTRIES VENTURES MYR -
AID PR TO ESC
Aiding a Prisoner to Escape -
AIE
Acceptance Inspection Equipment Active infective endocarditis Associazione Italiana di Epidemiologia Autoimmune enteropathy IATA code for Aiome Airport,... -
AIEA
Agence Internationale de L\'énergie Atomique -
AIEC
Acute Inhalation Exposure Criteria -
AIED
Aeronautical industry engineering and development Autoimmune inner ear disease Aland island eye disease -
AIEE
American Institute of Electrical Engineers American Institute for Electrical Engineers ATLANTIC INTERNATIONAL ENTERTAINMENT LTD. -
AIEF
Agarose isoelectric focusing - also AIF -
AIEHL
Association des Internes en Exercice des Hôpitaux de Lille -
AIELF
ACTIELEC TECHNOLOGIES ACT -
AIELTF
ASEAN-India Economic Linkage Task force -
AIEM
Airlines international electronic meeting -
AIEMP
Ab initio environment model potential Ab initio embedding model potential -
AIEOP
Associazione Italiana di Ematologia e Oncologia Pediatrica Associazione Italiana Ematologia Oncologia Pediatrica Associazione Italiana di Ematologia ed... -
AIEP
Army Ideas for Excellence Program Adult Individual Educational Plan -
AIESEC
Association Internationale des Etudiants en Sciences Economiques et Commerciales
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.