- Từ điển Viết tắt
AINVS
Xem thêm các từ khác
-
AINW
AMERICAN INDEPENDENT NETWORK, INC. -
AINX
TTX Company - also TBOX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTEX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTOX, TTPX, TTQX, TTRX, TTSX, TTTX, TTUX, TTVX,... -
AIO
AIRTOP Asynchronous Input/Output Aerodynamic Instrumentation Operation Analog input/output Associazione Italiana Odontoiatri ATCCS Integration Office IATA... -
AIOAF
ANTISOMA PLC -
AIOB
American Institute of Oral Biology -
AIOD
Aortoiliac occlusive disease Automatic Identification of Outward Dialing APOLLO INTERNATIONAL OF DELAWARE, INC. Automatic Identified Outward Dialing -
AIOH
Australian Institute of Occupational Hygienists -
AIOI
Academia Internacional de Odontología Integral -
AIOIF
AIOI INSURANCE CO., LTD. -
AIOJF
ANTISOME PLC. -
AIOL
Add oil level -
AION
Acute ischemic optic neuropathy Anterior ischemic optic neuropathy Anterior ischaemic optic neuropathy -
AIOP
Accademia Italiana di Odontoiatria Protesica -
AIOPAD
Asynchronous Input/Output Packet Assembler/Disassembler -
AIOPI
Association of Information Officers in the Pharmaceutical Industry -
AIOS
Acute Illness Observation Scales All India Ophthalmological Society -
AIOSH
Associate of the Institute of Occupational Safety and Health -
AIOSM
American Institute of Orthopaedic and Sports Medicine -
AIOTSM
Asynchronous Input/Output Topology Support Module -
AIOU
Allama Iqbal Open University
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.