- Từ điển Viết tắt
AIS-E
Xem thêm các từ khác
-
AIS/FACS
Acquisition Internet System/Financial Aid Contractual Status -
AIS/Net1000
Advanced Information Systems/Net 1000 -
AISA
Acquired Idiopathic Sideroblastic Anemia Acquired idiopathic sideroblastic anaemia -
AISASG
Aero Interaction Stores and Airframes Steering Group -
AISB
Association of Imaging Service Bureaus As I Said Before American International School of Bucharest As It Should Be -
AISBYSJ
As I Said Before You Stupid Jackass -
AISC
American Institute of Steel Construction American Institute of Steel Construction, Inc. Assessment and Information Services Center American Institute for... -
AISCB
Association of Intervention Specialists Credentialing Board -
AISCM
Advanced Information System for Career Management -
AISD
Advanced Informations Services Demonstration Associazione Italiana per lo Studio del Dolore -
AISE
Association of Iron and Steel Engineers As I Said Earlier Alarm Indication Signal-External - also AIS-E Acute idiopathic scrotal edema -
AISEC
Army Information Systems Engineering Command -
AISES
American Indian Science and Engineering Society -
AISF
Avionics Integrated Support Facility Avionics Integration Support Facility -
AISFF
AIM SAFETY CO., INC. -
AISG
Air Defense Artillery Implementation Sub-Group Accountants International Study Group -
AISH
Association Internationale des Sciences Hydrologiques -
AISI
American Iron and Steel Institute As I See It ARIS INDUSTRIES, INC. African Information Society Initiative Application Independent Security Infrastructure -
AISIG
Artificial Intelligence Special Interest Group -
AISIST
Australian Institute of Spatial Information Sciences and Technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.