- Từ điển Viết tắt
AKDQ
Xem thêm các từ khác
-
AKDT
Alaska Daylight Time - also ADT -
AKECOP
ASEAN-Korea Environment Cooperation -
AKELY
AKAI ELECTRIC LTD. -
AKF
Aga Khan Foundation Ambac Financial Group, Inc. - also ABK, AFK and AKT IATA code for Kufrah Airport, Kufrah, Libya American Kidney Fund -
AKFX
AKF Corporation -
AKG
Alpha-ketoglutarate - also alpha-KG and alphaKG IATA code for Anguganak Airport, Anguganak, Papua New Guinea -
AKGBY
ASHIKAGA BANK LTD. -
AKH
Adipokinetic hormone IATA code for Gastonia Municipal Airport, Gastonia, North Carolina, United States Adipokinetic hormones - also AKHs Air France ADS -
AKH/RPCH
Adipokinetic hormone/red pigment-concentrating hormone -
AKH/WS
AIR FRANCE KLM -
AKHs
Adipokinetic hormones - also AKH -
AKI
Arbeitsgemeinschaft der deutschen KI Institute IATA code for Akiak Airport, Akiak, Alaska, United States -
AKIS
Agricultural knowledge and information system Adenosine kinase inhibitors AMERICAN KIOSK CORP. -
AKIT
ANTEK INTERNATIONAL, INC. -
AKJ
IATA code for Asahikawa Airport, Asahikawa, Japan -
AKJIF
AK ENERJI AS -
AKK
Agro Keten Kennis IATA code for Akhiok Airport, Akhiok, Alaska, United States Akkadian ARMSTRONG WORLD INDUSTRIES, INC. -
AKL
IATA code for Auckland International Airport, Mangere, New Zealand -
AKLM
ACCLAIM ENTERTAINMENT, INC. -
AKLNF
AKAR LAMINATORS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.