- Từ điển Viết tắt
AKLM
Xem thêm các từ khác
-
AKLNF
AKAR LAMINATORS LTD. -
AKLU
K Line - also KKLU, KKLZ, KMEU, KPLU, EKLU and ESSU -
AKM
Apogee Kick Motor Applied Knowledge Manager Automated Key Management Center Autokinetic movement IATA code for Zakouma Airport, Zakouma, Chad -
AKMD
Arkansas Midland Railroad Arkansas Midland Railroad Company -
AKMS
Army Key Management System -
AKMX
Helm Financial Corporation - also HATX, HELX, HEQX, HJVX, HLCX, HLGX, HLLX, HLMX and HMJX -
AKN
Amikacin - also AMK, Ak, AN, AMI and AM IATA code for King Salmon Airport, King Salmon, Alaska, United States Acne keloidalis nuchae Akorn, Inc. - also... -
AKNC
ARKSON NUTRACEUTICALS CORP. -
AKNLG
Acknowledge - also ACK -
AKO
Army Knowledge Office IATA code for Colorado Plains Regional Airport, Akron, Colorado, United States Alpha Kappa Omicron Army Knowledge Online -
AKOA
EMBOTELLADORA ANDINA S.A. -
AKOM
All Kinds of Minds -
AKOPA
Alaska Optometric Physicians Association -
AKP
Agence Khmer Press Alliance California Municipal Income Fund Inc Anterior knee pain Alkaline phosphatase - also ALP, alk p\'tase, alk phos, aph, ap, AlkPhos,... -
AKPB
ALASKA PACIFIC BANCSHARES, INC. -
AKPS
Anterior knee pain syndrome -
AKPT
AMERICAN PRIORITIES CORP. -
AKQ
IATA code for Wakefield Municipal Airport, Wakefield, Virginia, United States IATA code for Gunung Batin Airport, Astraksetra, Indonesia -
AKR
Auroral Kilometric Radiation Aldo-keto reductases - also AKRs Acadia Realty Trust IATA code for Akron Fulton International Airport, Akron, Ohio, United... -
AKRA
AKIRA CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.