- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
ALTN
Alternate - also ALT Alternating - also Alt, A-T and Alter -
ALTPSM
ALTernating Phase Shift Mask - also alt -
ALTR
Alisma triviale - also ALPL Altera Corporation ALTERA CORP. Approach and Landing Test Requirement -
ALTREV
Altitude Reservation - also ALTRV -
ALTROCCENT
Alternate Regional Operational Control Centre -
ALTROUTE
Alternate Routing -
ALTRV
Altitude Reservation - also ALTREV -
ALTS
Altitude select Analogue Line Terminating Subsystem ASCUS-LSIL Triage Study Association for Local Telecommunications Services Automatic Laser Tracking... -
ALTU
Annunciator Light Test Unit VTG Vereinigte Tanklage U Transportmittel, GMBH Altus Pharmaceuticals Inc. -
ALTV
Approach and Landing Test Vehicle -
ALTX
ALTEX INDUSTRIES, INC. Southern Illinois Railcar, Inc. - also ATCX -
ALT ASBPO
Alternate Armed Services Blood Program Office -
ALT ASMRO
Alternate Armed Services Medical Regulating Office -
ALU
Arithmetic Logic Unit ALUP COMPRESSORS - also ALP Arithmetic and Logic Unit Advanced Levitation Unit Adult Literacy Unit IATA code for Alula Airport, Alula,... -
ALUC
Airport Land Use Commission -
ALUNF
ALLIANCE UNICHEM PLC. -
ALURe
Aggregation and Logging of User Requests -
ALUS
Adult Language Use Survey Actual and Likely Use Scenario -
ALUSAF
Aluminum Corporation of South Africa -
ALUSL
Abraham Lincoln University School of Law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.