- Từ điển Viết tắt
AMHS
- Automated Message Handling System
- AMH Systems
- Automated Message Handling Service
- Automated material handling system
- Automatic Message-Handling System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMHT
ALTRIMEGA HEALTH CORP. Automated multiphasic health testing -
AMH^
AMERUS GROUP CO - also AMH^A -
AMH^A
AMERUS GROUP CO - also AMH^ -
AMI
Active Microwave Instrument Acute myocardial infarction - also AIM American Megatrends, Inc. Alternate Mark Inversion Automatic Mark Inversion Amplified... -
AMI-2
Active Microwave Instrument 2 -
AMI-C
Automotive Multimedia Interface Collaboration - also AMIC -
AMIA
American Medical Informatics Association Affiliate Member of the Association of International Accountants Australian Medical Informatics Association -
AMIA-IWG
AMIA Internet Working Group -
AMIB
Allied Military Intelligence Battalion -
AMIBIOS
AMIBIOS -
AMIC
Australian Mining Industry Council Air Command and Control System Interface Component Asian Mass Communication Research and Information Centre Americas... -
AMIDARS
Airborne Minefield Detection and Reconnaissance System -
AMIDS
Audit Monitoring and Intrusion Detection System Advanced Multi-Media Information Distribution System Airborne Minefield Detector System Aviation Maintenance... -
AMIDSHIPS
Automated Merchant Identification Ship System -
AMIE
Airglow Measurements of Infrared Measurements Emissions Assimilative Mapping of Ionospheric Electrodynamics AMBASSADORS INTERNATIONAL, INC Ambassadors... -
AMIG
AMERICAN IMAGING, INC. -
AMIGA
A Merely Insignificant Game Addiction -
AMIGADE
Amiga Digital Environment -
AMIGO
America\'s Inter-hemispheric Geobiosphere Organization Advanced Messaging In Group Organizations -
AMIGOS
Advanced Mobile Integration in General Operating Systems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.