- Từ điển Viết tắt
AMIDSHIPS
Xem thêm các từ khác
-
AMIE
Airglow Measurements of Infrared Measurements Emissions Assimilative Mapping of Ionospheric Electrodynamics AMBASSADORS INTERNATIONAL, INC Ambassadors... -
AMIG
AMERICAN IMAGING, INC. -
AMIGA
A Merely Insignificant Game Addiction -
AMIGADE
Amiga Digital Environment -
AMIGO
America\'s Inter-hemispheric Geobiosphere Organization Advanced Messaging In Group Organizations -
AMIGOS
Advanced Mobile Integration in General Operating Systems -
AMIIQ
ACME METALS, INC. -
AMIL
Aircraft Modification Information Leaflet Amiloride - also Ami and AM -
AMIM
Army Materiel Information Memorandum Army Modernization Information Memorandum -
AMINF
ADULIS MINERALS CORP. -
AMIO
Alien Migration Interdiction Operation Alien Migrant Interdiction Operation Amiodarone - also AM, AD, AMI and AMD Alien Migrant Interdiction Operations -
AMIP
Atmospheric Model Intercomparison Project Army Management Information Program Army Model Improvement Program Army Moderization Incentive Program Alliance... -
AMIQF
AMI RESOURCES, INC. -
AMIR
ADVANCE MICROWAVE IMAGING RADIOMETER Advanced Microwave Imaging Radiometer AMERIC RESOURCES CORP. -
AMIRA
Australian Mineralndustries Research Association Ltd Australian Mineral Industries Research Association Limited Australian Mineral Industry Research Association -
AMIRS
Advanced Multifunction Infrared System -
AMIS
Asset Management Information System Air Management Information System Aircraft Movement Information Service Automated Management Information System Air... -
AMISAR
Active Microwave ImagerSynthetic Aperture Radar -
AMISC
Australian Marine Industries and Sciences Council -
AMIT
Amitriptyline - also ATP, AMI, AT, AMT and Am AMERICARE HEALTH SCAN, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.