- Từ điển Viết tắt
AMXFE
Xem thêm các từ khác
-
AMXI
AMNEX, INC. -
AMXP
AMX:P -
AMXT
AAMAXAN TRANSPORT GROUP, INC. -
AMXU
Americas Marine Express Incorporated Americas Marine Express, Inc. -
AMXX
AUTOMAX GROUP, INC. -
AMY
Alpha-amylase - also Am Alpha-amylase-encoding gene Amygdala - also AM, AMYG, AMG and AL Amygdaloid complex - also AM and AC Amylin Alpha-amylase gene... -
AMY1
Alpha-amylase isozyme 1 Alpha-amylase 1 -
AMY2
Alpha-amylase 2 -
AMYG
Amygdala - also AM, AMY, AMG and AL -
AMYOF
AMITY OIL N.L. -
AMYRL
AVERY-MITCHELL-YANCEY REGIONAL LIBRARY -
AMZ
AIR MAZE Amazonas - also A and Amaz Amitraz AMERICAN MEDICAL SECURITY GROUP, INC. IATA code for Ardmore Airport, Ardmore, New Zealand -
AMZEF
AMUZE INC. -
AMZKF
AUTOMODULAR CORP. -
AMZN
Amazon.com, Inc. -
AMoL
Acute monoblastic leukemia - also AML Acute monocytic leukaemia Atlantic Marine Oceanographic Laboratory Acute monocytic leukemia - also AML Attomoles -
AMuLV
Abelson murine leukemia virus - also Ab-MLV and Ab-MuLV -
AN
Army Navy Access Node Ammonium nitrate - also Am Nit and amnit Account Number Anorexia nervosa - also AN-R Amino nitrogen Army Nurse Auditory nerve Abnormal... -
AN-BP
Anorexia nervosa binge eating/purging type -
AN-DRG
Australian National Diagnosis Related Groups - also AN-DRGs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.