- Từ điển Viết tắt
ANFAWFOS
Xem thêm các từ khác
-
ANFAWFOWS
And now for a word from our web sponsor -
ANFC
Annual Natural Forest Cleared -
ANFE
Aircraft Non-Flying-Electronics -
ANFGY
ANTOFAGASTA PLC -
ANFH
Avascular necrosis of the femoral head - also AVNFH, ANF and AVN Association Nationale pour la Formation Permanente du Personnel Hospitalier Avascular... -
ANFI
AMERICAN NATIONAL FINANCIAL, INC. -
ANFIA
ASSOCIAZIONE NAZIONALE FRA INDUSTRIE AUTOMOBILISTICHE -
ANFIP
Association Nationale Française des Infirmiers de Psychiatrie -
ANFIS
Adaptive-network-based fuzzy inference system Adaptive neuro-fuzzy inference system -
ANFLOW
Anaerobic upFLOW -
ANFO
Ammonium nitrate and fuel oil Ammonium Nitrate Fuel Oil -
ANFP
Access Network Frequency Plan -
ANFSCD
And Now For Something Completely Different -
ANFs
Atrial natriuretic factors - also ANF Auditory-nerve fibers Aircraft network and file server Antinutritional factors - also ANF Auditory nerve fibres -
ANG
Air National Guard Acute necrotizing gingivitis American Newspaper Guild Angelotti Angiopoietin Angiotensin - also A-II, AI, AG, AT, AII and AngII Angiotensinogen... -
ANG-1
Angiopoietin 1 -
ANG-B
Air National Guard - Base -
ANG-I
Angiotensin I - also ai, AngI, A-I and AT-I -
ANG-II
Angiotensin II - also AII, A-II, ATii, Ang, AT-II, AT, AgII and Ang II -
ANG-S
Air National Guard - Station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.