- Từ điển Viết tắt
AOU
- Arithmetic Output Unit
- Apparent oxygen utilization
- Accelerated Operable Unit
- Academic Organisation Unit
- American Ornithological Union
- American Open University
- Area of Uncertainty
- IATA code for Attopeu Airport, Attopeu, Laos
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AOURF
ARGENT RESOURCES LTD. -
AOUX
Alberta and Orient Glycol Company Limited Alberta and Orient Glycol Company, Ltd. -
AOV
Air-operated valve Algemene Oudersdom Voorziening Aortic valve - also av Area opaca vasculosa IATA code for Ava Bill Martin Memorial Airport, Ava, Missouri,... -
AOVB
Atomic orbital valence bond -
AOVMs
Angiographically occult vascular malformations -
AOVP
Arctic Ocean Variability Project -
AOW
Asia and Oceania Workshop African Organisation for Women All Operators Wire Asian/Oceanic OSI Workshop -
AOWC
Applied Operations and Warfighting Course -
AOWG
Agent Orange Working Group -
AOWS
Aircraft Overhaul Work Stoppage -
AOX1
Alcohol oxidase 1 Alcohol oxidase 1 gene -
AOXY
ADVANCED OXYGEN TECHNOLOGIES, INC. -
AOXs
Alternative oxidases -
AO^A
AMERCO - also UHAL -
AOx
Acyl-CoA oxidase - also ACO and ACOX Alcohol oxidase - also AO and AOD Alternative oxidase - also AO Aldehyde oxidase - also AO and ALDOX Antioxidant capacity... -
AP
Armor piercing Associated Press Anomalous Propagation - also ANAPROP Accounts payable - also A/P, a/cs pay., A.P. and A/cs Pay Application Processor Access... -
AP&AE
Attached payloads and associated equipment -
AP&L
Anteroposterior and lateral - also a-p&lat, ap & lat and ap&lat -
AP&PA
Army Printing and Publications Agency -
AP&SD
Aviation Products and Service Dept.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.